--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá lờn bơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá lờn bơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá lờn bơn
+
như cá bơn
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
cá lờn bơn
:
như cá bơn
+
buyer
:
người mua
+
graeco-roman
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của nền văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ
+
buông trôi
:
To let driftlãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việcif the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail
+
bald-coot
:
(động vật học) chim sâm cầm